Thiết Kế - Thi Công HXTL

Quy trình nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải hiệu quả nhất

Quy trình nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải hiệu quả nhất

Nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải là phương pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong các hệ thống xử lý sinh học. Việc duy trì và phát triển quần thể vi sinh khỏe mạnh giúp nâng cao hiệu suất xử lý, bảo vệ môi trường và giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước. Bài viết này Môi Trường VinaEnvi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.

Một số chủng nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải

Trong thực tế, có nhiều loại vi sinh vật được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải, tuy nhiên, có 16 chủng vi sinh vật chủ yếu sau đây:

  • Pseudomonas: Chuyên phân hủy các chất hữu cơ, protein, khử nitrat và phân giải carbohydrate.
  • Bacillus: Vi sinh vật này tham gia phân hủy protein và carbohydrate.
  • Arthrobacter: Giúp phân hủy carbohydrate có trong nước thải.
  • Nitrosomonas: Đóng vai trò trong quá trình nitrit hóa.
  • Nitrobacter: Tham gia vào phản ứng nitrat hóa.
  • Cytophaga: Chuyên phân hủy các polime.
  • Zooglea: Tạo ra chất nhầy và chất keo tụ, hỗ trợ việc loại bỏ chất rắn lơ lửng.
  • Acinetobacter: Khử nitrat và tích lũy polyphosphate.
  • Alkaligenes: Giúp khử nitrat và phân hủy protein.
  • Sphaerotilus: Phân hủy các chất hữu cơ có trong nước thải.
  • Nitrococcus denitrificans, Thiobacillus denitrificans, Acinetobacter, Hyphomicrobium: Khử nitrat thành khí N2 không có mùi và không độc hại.
  • Flavobacterium: Hỗ trợ phân hủy protein.
  • Desulfovibrio: Khử nitrat và loại bỏ sunfat trong nước thải.

Một số chủng nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải

Một số chủng nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải

Điều kiện môi trường để nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải

Để nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải hiệu quả, môi trường nuôi cấy cần đáp ứng một số điều kiện quan trọng. Các yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật mà còn quyết định hiệu suất xử lý nước thải. Dưới đây là các điều kiện môi trường cần thiết:

  • Chất dinh dưỡng để vi sinh vật phát triển hiệu quả, chúng cần một tỷ lệ cân đối giữa nito và photpho, thông thường là 100:5:1.
  • Cần bổ sung đầy đủ các chất hữu cơ có trong nước thải để vi sinh vật có thể hấp thụ và sinh trưởng khỏe mạnh.
  • Đảm bảo rằng nồng độ và lưu lượng oxy trong nước thải luôn duy trì ở mức đủ cho các vi sinh vật, đặc biệt là các loài hiếu khí. Với phương pháp xử lý thiếu khí, chỉ cần cung cấp một lượng oxy vừa đủ, trong khi hệ thống xử lý kỵ khí không cần oxy.
  • Nhiệt độ nước thải lý tưởng cho đa số vi sinh vật dao động từ 25 đến 37 độ C.
  • Mức pH thích hợp cho sự phát triển của vi sinh vật nằm trong khoảng từ 6,5 đến 7,5.

Điều kiện môi trường để nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải

Điều kiện môi trường để nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải

Xem ngay:

Phương pháp xử lý nước thải bằng vi khuẩn hiếu khí ngày nay

Nguyên tắc vàng trong thiết kế hệ thống xử lý hơi dung môi công nghiệp

Hướng dẫn cách nuôi cấy vi sinh trong xử lý nước thải

Để nuôi cấy vi sinh vật hiệu quả trong quá trình xử lý nước thải, cần thực hiện các bước đúng kỹ thuật và điều chỉnh môi trường một cách hợp lý. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết giúp đảm bảo sự phát triển mạnh mẽ của vi sinh vật và nâng cao hiệu quả xử lý nước thải:

Giai đoạn chuẩn bị và bổ sung bùn vi sinh vào bể hiếu khí

Trong ngày đầu tiên, thực hiện việc bổ sung lượng bùn vi sinh theo tính toán vào bể, với nồng độ bùn khoảng từ 10-15% tổng nồng độ cần thiết cho hệ thống. Quá trình nuôi cấy được giám sát chặt chẽ, bao gồm nồng độ nước thải đầu vào và sự cân đối các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của vi sinh vật. 

Cụ thể:

  • Bước đầu tiên là bổ sung men vi sinh vào bể xử lý.
  • Tiến hành kiểm tra chỉ số DO trong nước thải.
  • Kiểm tra các chỉ số như pH, nhiệt độ, SV30 (15-20%), màu sắc và mùi của bùn. Đồng thời, kiểm tra khả năng tạo bông và khả năng lắng của bùn.
  • Thực hiện kiểm tra bùn và bổ sung chất dinh dưỡng khi cần thiết để duy trì tỷ lệ BOD5:N:P = 100:5:1.
  • Dẫn nước thải vào bể hiếu khí, giảm bớt nồng độ ô nhiễm để hỗ trợ vi sinh vật phát triển nhanh chóng.

Giai đoạn chuẩn bị và bổ sung bùn vi sinh vào bể hiếu khí

Giai đoạn chuẩn bị và bổ sung bùn vi sinh vào bể hiếu khí

Kiểm tra nồng độ bùn vi sinh

Giai đoạn kiểm tra nồng độ bùn vi sinh và bổ sung nước thải vào bể vi sinh hiếu khí sẽ bao gồm:

  • Ngày 2: Cấp từ từ thêm 30% thể tích bể hiếu khí bằng nước thải hoặc pha loãng với nước sạch. Thêm mật rỉ đường và metanol vào bể vi sinh hiếu khí để thúc đẩy sự phát triển sinh khối, sử dụng khoảng 0.2 kg mật rỉ/1 m³ nước thải. Nếu nước thải thiếu TN, TP, bổ sung thêm ure và lân. Sục khí liên tục và kiểm tra nồng độ bùn vi sinh vào cuối ngày.
  • Ngày 3: Cấp từ từ đủ thể tích bể vi sinh hiếu khí bằng nước thải sinh hoạt hoặc pha loãng với nước sạch. Cung cấp thêm mật rỉ đường, metanol và ure – lân nếu cần thiết. Sục khí liên tục và kiểm tra nồng độ bùn vi sinh.
  • Ngày 4: Cấp đủ nước thải vào bể vi sinh hiếu khí đạt 30% công suất thiết kế. Bật bơm bùn tuần hoàn từ bể lắng về bể hiếu khí để duy trì nồng độ bùn. Cung cấp mật rỉ đường, metanol và kiểm tra nồng độ bùn vi sinh. Nếu nồng độ bùn quá thấp, tiếp tục thực hiện thêm 2-3 ngày.

Quy trình nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải bằng cách kiểm tra nồng độ bùn vi sinh

Quy trình nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải bằng cách kiểm tra nồng độ bùn vi sinh

Giai đoạn vận hành tăng công suất

Giai đoạn vận hành tăng công suất xử lý vận hành hệ thống liên tục yêu cầu như sau:

  • Ngày 5: Cấp 40% công suất bể vi sinh hiếu khí qua bể lắng sinh học. Tiếp tục bổ sung mật rỉ đường và metanol vào bể vi sinh. Kiểm tra nồng độ bùn vi sinh, đạt mức từ 15-30%.
  • Ngày 6: Cấp 60% công suất bể vi sinh hiếu khí, tiếp tục cung cấp mật rỉ và metanol. Kiểm tra nồng độ bùn vi sinh.
  • Ngày 7: Cấp 80% công suất bể vi sinh hiếu khí, duy trì bổ sung mật rỉ và metanol. Kiểm tra nồng độ bùn vi sinh, đạt mức từ 20-30%. Bơm bùn vi sinh từ bể lắng về bể vi sinh thiếu khí (nếu có).

Giai đoạn vận hành hệ thống liên tục

Bạn cần kiểm tra hệ thống vi sinh thường xuyên theo các mốc thời gian như sau:

  • Từ ngày 8 đến ngày 30: Tiến hành vận hành hệ thống xử lý theo đúng thiết kế, ngừng bổ sung dưỡng chất như mật rỉ, metanol, ure, lân... Tiến hành kiểm tra chất lượng nước thải trước và sau khi xử lý trong các bể vi sinh thiếu khí – hiếu khí.
  • Sau khi phân tích kết quả nước thải, quyết định bổ sung dưỡng chất cho vi sinh hay không.
  • Đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, duy trì nồng độ bùn vi sinh trong bể hiếu khí từ 15-40% tùy thuộc vào loại nước thải.

Giai đoạn vận hành hệ thống liên tục

Giai đoạn vận hành hệ thống liên tục

Mong rằng, qua quá trình nuôi cấy vi sinh để xử lý nước thải, chúng ta có thể đạt được hiệu quả tối ưu trong việc giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ môi trường. Việc áp dụng phương pháp này không chỉ giúp cải thiện chất lượng nước thải mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng và ngành công nghiệp.

Thông tin liên hệ

Nguyễn Thị Thu Sang

Email: thusang@vinaenvi.vn - thusang@vinaenvi.net

Mobi - Zalo - Viber: 0903.774.112

Xem ngay:

Mách nhỏ quy trình xử lý vi sinh xử lý nước thải mới nhất

Xử lý nước thải bằng phương pháp keo tụ: Giải pháp đơn giản mà hiệu quả


 

Bài sau →